Có 2 kết quả:

草泥馬 cǎo ní mǎ ㄘㄠˇ ㄋㄧˊ ㄇㄚˇ草泥马 cǎo ní mǎ ㄘㄠˇ ㄋㄧˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grass mud horse
(2) used as a substitute for 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1], to mock or avoid censorship on the Internet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grass mud horse
(2) used as a substitute for 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1], to mock or avoid censorship on the Internet

Bình luận 0